SỞ Y TẾ HẢI PHÒNG

  BỆNH VIỆN PHỔI

 

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH

Theo Thông tư số 13/2019/TT-BYT ngày 05/7/2019 của Bộ Y tế

Thực hiện từ ngày 20 tháng 8 năm 2019

STT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ
1 Khám bệnh 34.500
2 Giường nội khoa loại I hạng II 187.100
3 Hội chẩn xác định ca bệnh khó 200.000
4 AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang 65.600
5 Bơm rửa khoang màng phổi 216.000
6 Bơm streptokinase vào khoang màng phổi 1.016.000
7 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp 479.000
8 Cắt chỉ 32.900
9 Chọc rửa màng phổi 206.000
10 Chọc dò màng tim 247.000
11 Chọc dò tuỷ sống 107.000
12 Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 137.000
13 Chọc dò sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm 177.000
14 Chọc hút khí màng phổi 143.000
15 Chọc hút hạch hoặc u 110.000
16 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi 137.000
17 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 176.000
18 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 522.000
19 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 522.000
20 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 522.000
21 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 522.000
22 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 632.000
23 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 632.000
24 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 632.000
25 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 632.000
26 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) có tiêm thuốc cản quang 632.000
27 Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1-32 dãy) 632.000
28 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 632.000
29 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 522.000
30 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 632.000
31 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 522.000
32 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan-mật, tuỵ, lách, dạ dày- tá tràng…) có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 632.000
33 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 632.000
34 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 632.000
35 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 522.000
36 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 65.400
37 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 97.200
38 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 65.400
39 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên 122.000
40 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 97.200
41 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 65.400
42 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 65.400
43 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 97.200
44 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 65.400
45 Chụp Xquang khớp vai thẳng 65.400
46 Chụp Xquang khung chậu thẳng 65.400
47 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 65.400
48 Chụp Xquang ngực thẳng 65.400
49 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 97.200
50 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 97.200
51 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 97.200
52 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 97.200
53 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 97.200
54 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 97.200
55 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 97.200
56 Chụp Xquang xưởng cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 97.200
57 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 65.400
58 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 97.200
59 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 97.200
60 Chụp Xquang xương ức thẳng nghiêng 97.200
61 Đặt catheter động mạch quay 546.000
62 Đặt nội khí quản 568.000
63 Đặt ống sonde dạ dày 90.100
64 Dẫn lưu màng phổi tối thiểu 596.000
65 Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu 234.000
66 Dẫn lưu màng ngoài tim 234.000
67 Calci 12.900
68 Calcitonin 134.000
69 CEA 86.200
70 Điện giải (Na, K, Cl) niệu 29.000
71 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [máu] 29.000
72 Định lượng Acid Uric [Máu] 21.500
73 Định lượng Albumin [Máu] 21.500
74 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21.500
75 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21.500
76 Định lượng Creatinin (máu) 21.500
77 Định lượng Glucose [Máu] 21.500
78 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21.500
79 Định lượng Cholesterol toàn phần [Máu] 26.900
80 Định lượng Urê máu [Máu] 21.500
81 Định lượng (GPT) [Máu] 21.500
82 Định lượng (GOT) [Máu] 21.500
83 Định lượng GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 19.200
84 Axit Uric (niệu) 16.100
85 Ure (niệu) 16.100
86  Creatinin (niệu) 16.100
87 Định lượng Glucose (niệu) 13.900
88 Định lượng Protein (niệu) 13.900
89 Glucose (dịch chọc dò) 12.900
90 Protein dịch 10.700
91 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 26.900
92 Định lượng Glucose (dịch) 12.900
93 Định lượng Protein (dịch) 10.700
94 HbAlc [Máu] 101.000
95 Định lượng yếu tố I (Fibrinogen) 56.500
96 Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy 39.100
97 Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá 31.100
98 Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ) 48.400
99 Đo chức năng hô hấp 126.000
100 Điện tâm đồ 32.800
101 Gây dính màng phổi bằng thuốc/hoá chất qua ống dẫn lưu màng phổi 196.000
102 HBsAg test nhanh 53.600
103 HIV khẳng định 175.000
104 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 185.000
105 Hút dịch khớp 114.000
106 Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 125.000
107 Hút dịch khớp cổ tay 114.000
108 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 125.000
109 Hút dịch khớp gối 114.000
110 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 125.000
111 Hút dịch khớp háng 114.000
112 Hút dịch khớp khuỷu 114.000
113 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của S. 125.000
114 Hút dịch khớp vai 114.000
115 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 125.000
116 Hút đờm 11.100
117 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 23.100
118 Mở khí quản 719.000
119 Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA 889.000
120 Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert 342.000
121 Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc 184.000
122 Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng 734.000
123 Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc 238.000
124 Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc PZA môi trường lỏng 348.000
125 Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc 172.000
126 Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng 278.000
127 Mycobacterium tuberculosis siêu kháng LPA 1.514.000
128 Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động 814.000
129 Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản 94.900
130 Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật 2.584.000
131 Nội soi  phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết 1.133.000
132 Nội soi phế quản  ống mềm gây tê 753.000
133 Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết 1.761.000
134 Nội soi phế quản dưới dây mê không sinh thiết 1.461.000
135 Nội soi phế quản dưới dây mê lấy dị vật phế quản 3.261.000
136 Rửa bàng quang 198.000
137 Rửa dạ dày 119.000
138 Sinh thiết hạch hoặc u 262.000
139 Sinh thiết màng phổi 431.000
140 Sinh thiết vú 157.000
141 Nội soi tai mũi họng 104.000
142 Phản ứng Pandy [dịch] 8.500
143 Rivalta [dịch] 8.500
144 Phản ứng CRP 21.500
145 Pro-calcitonin 398.000
146 Phản ứng Mantuox 11.900
147 Cyfra 21-1 96.900
148 CK – MB 37.700
149 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 178.000
150 Siêu âm hạch vùng cổ 43.900
151 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 43.900
152 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay…) 43.900
153 Siêu âm khớp (một vị trí) 43.900
154 Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu 43.900
155 Siêu âm màng phổi 43.900
156 Siêu âm màng phổi cấp cứu 43.900
157 Siêu âm ổ bụng 43.900
158 Siêu âm ổ bụng (gan, mật, tuỵ, lách, thận, bàng quang) 43.900
159 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ…) 43.900
160 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 43.900
161 Siêu âm tinh hoàn hai bên 43.900
162 Phản ứng tiêu bạch cầu 160.000
163 Khí dung 20.400
164 Test hồi phục phế quản 172.000
165 Thay băng  vết thương  chiều dài trên 15cm đến 30cm 82.400
166 Thay băng  vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30cm 82.400
167 Thay canuyn mở khí quản 247.000
168 Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính 246.000
169 Thở máy (01 ngày điều trị) 559.000
170 Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi 92.900
171 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 12.600
172 Thời gian máu đông 12.600
173 Thời gian Prothombin (PT%, PTs, INR) 40.400
174 Thời gian Thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT) 40.400
175 Thông đái 90.100
176 Thụt tháo phân hoặc đặt sonde hậu môn 82.100
177 Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) 11.400
178 Tiêm khớp 91.500
179 Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu 34.600
180 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công 36.900
181 Tổng phân tích nước tiểu 27.400
182 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm Laser 46.200
183 Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 238.000
184 Vi khuẩn/vi nấm kháng thuốc định tính hoặc vi khuẩn/vi nấm kháng thuốc tự động 196.000
185 Vi khuẩn nhuộm soi 68.000
186 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 238.000
187 Trứng giun sán, đơn bào phương pháp trực tiếp 143.000
188 Plasmodium (ký sinh trùng sốt rét) trong máu nhuộm soi 32.100
189 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học 159.000
190 Khí máu 215.000
191 Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn adis 43.100
192 Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương  pháp nhuộm Giemsa 282.000
193 Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công) 34.600
194 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) 258.000
195 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) có đếm số lượng tế bào 91.600
196 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng dịch khớp, rửa phế quản…) 56.000

SỞ Y TẾ HẢI PHÒNG

  BỆNH VIỆN PHỔI

 

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH

Theo Thông tư số 13/2019/TT-BYT ngày 05/7/2019 của Bộ Y tế

Thực hiện từ ngày 20 tháng 8 năm 2019

STT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ
1 Khám bệnh 34.500
2 Giường nội khoa loại I hạng II 187.100
3 Hội chẩn xác định ca bệnh khó 200.000
4 AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang 65.600
5 Bơm rửa khoang màng phổi 216.000
6 Bơm streptokinase vào khoang màng phổi 1.016.000
7 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp 479.000
8 Cắt chỉ 32.900
9 Chọc rửa màng phổi 206.000
10 Chọc dò màng tim 247.000
11 Chọc dò tuỷ sống 107.000
12 Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 137.000
13 Chọc dò sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm 177.000
14 Chọc hút khí màng phổi 143.000
15 Chọc hút hạch hoặc u 110.000
16 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi 137.000
17 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 176.000
18 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 522.000
19 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 522.000
20 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 522.000
21 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 522.000
22 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 632.000
23 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 632.000
24 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 632.000
25 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 632.000
26 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) có tiêm thuốc cản quang 632.000
27 Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1-32 dãy) 632.000
28 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 632.000
29 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 522.000
30 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 632.000
31 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 522.000
32 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan-mật, tuỵ, lách, dạ dày- tá tràng…) có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 632.000
33 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 632.000
34 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 632.000
35 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 522.000
36 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 65.400
37 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 97.200
38 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 65.400
39 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên 122.000
40 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 97.200
41 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 65.400
42 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 65.400
43 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 97.200
44 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 65.400
45 Chụp Xquang khớp vai thẳng 65.400
46 Chụp Xquang khung chậu thẳng 65.400
47 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 65.400
48 Chụp Xquang ngực thẳng 65.400
49 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 97.200
50 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 97.200
51 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 97.200
52 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 97.200
53 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 97.200
54 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 97.200
55 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 97.200
56 Chụp Xquang xưởng cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 97.200
57 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 65.400
58 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 97.200
59 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 97.200
60 Chụp Xquang xương ức thẳng nghiêng 97.200
61 Đặt catheter động mạch quay 546.000
62 Đặt nội khí quản 568.000
63 Đặt ống sonde dạ dày 90.100
64 Dẫn lưu màng phổi tối thiểu 596.000
65 Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu 234.000
66 Dẫn lưu màng ngoài tim 234.000
67 Calci 12.900
68 Calcitonin 134.000
69 CEA 86.200
70 Điện giải (Na, K, Cl) niệu 29.000
71 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [máu] 29.000
72 Định lượng Acid Uric [Máu] 21.500
73 Định lượng Albumin [Máu] 21.500
74 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21.500
75 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21.500
76 Định lượng Creatinin (máu) 21.500
77 Định lượng Glucose [Máu] 21.500
78 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21.500
79 Định lượng Cholesterol toàn phần [Máu] 26.900
80 Định lượng Urê máu [Máu] 21.500
81 Định lượng (GPT) [Máu] 21.500
82 Định lượng (GOT) [Máu] 21.500
83 Định lượng GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 19.200
84 Axit Uric (niệu) 16.100
85 Ure (niệu) 16.100
86  Creatinin (niệu) 16.100
87 Định lượng Glucose (niệu) 13.900
88 Định lượng Protein (niệu) 13.900
89 Glucose (dịch chọc dò) 12.900
90 Protein dịch 10.700
91 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 26.900
92 Định lượng Glucose (dịch) 12.900
93 Định lượng Protein (dịch) 10.700
94 HbAlc [Máu] 101.000
95 Định lượng yếu tố I (Fibrinogen) 56.500
96 Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy 39.100
97 Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá 31.100
98 Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ) 48.400
99 Đo chức năng hô hấp 126.000
100 Điện tâm đồ 32.800
101 Gây dính màng phổi bằng thuốc/hoá chất qua ống dẫn lưu màng phổi 196.000
102 HBsAg test nhanh 53.600
103 HIV khẳng định 175.000
104 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 185.000
105 Hút dịch khớp 114.000
106 Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 125.000
107 Hút dịch khớp cổ tay 114.000
108 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 125.000
109 Hút dịch khớp gối 114.000
110 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 125.000
111 Hút dịch khớp háng 114.000
112 Hút dịch khớp khuỷu 114.000
113 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của S. 125.000
114 Hút dịch khớp vai 114.000
115 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 125.000
116 Hút đờm 11.100
117 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 23.100
118 Mở khí quản 719.000
119 Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA 889.000
120 Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert 342.000
121 Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc 184.000
122 Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng 734.000
123 Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc 238.000
124 Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc PZA môi trường lỏng 348.000
125 Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc 172.000
126 Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng 278.000
127 Mycobacterium tuberculosis siêu kháng LPA 1.514.000
128 Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động 814.000
129 Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản 94.900
130 Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật 2.584.000
131 Nội soi  phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết 1.133.000
132 Nội soi phế quản  ống mềm gây tê 753.000
133 Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết 1.761.000
134 Nội soi phế quản dưới dây mê không sinh thiết 1.461.000
135 Nội soi phế quản dưới dây mê lấy dị vật phế quản 3.261.000
136 Rửa bàng quang 198.000
137 Rửa dạ dày 119.000
138 Sinh thiết hạch hoặc u 262.000
139 Sinh thiết màng phổi 431.000
140 Sinh thiết vú 157.000
141 Nội soi tai mũi họng 104.000
142 Phản ứng Pandy [dịch] 8.500
143 Rivalta [dịch] 8.500
144 Phản ứng CRP 21.500
145 Pro-calcitonin 398.000
146 Phản ứng Mantuox 11.900
147 Cyfra 21-1 96.900
148 CK – MB 37.700
149 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 178.000
150 Siêu âm hạch vùng cổ 43.900
151 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 43.900
152 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay…) 43.900
153 Siêu âm khớp (một vị trí) 43.900
154 Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu 43.900
155 Siêu âm màng phổi 43.900
156 Siêu âm màng phổi cấp cứu 43.900
157 Siêu âm ổ bụng 43.900
158 Siêu âm ổ bụng (gan, mật, tuỵ, lách, thận, bàng quang) 43.900
159 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ…) 43.900
160 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 43.900
161 Siêu âm tinh hoàn hai bên 43.900
162 Phản ứng tiêu bạch cầu 160.000
163 Khí dung 20.400
164 Test hồi phục phế quản 172.000
165 Thay băng  vết thương  chiều dài trên 15cm đến 30cm 82.400
166 Thay băng  vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30cm 82.400
167 Thay canuyn mở khí quản 247.000
168 Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính 246.000
169 Thở máy (01 ngày điều trị) 559.000
170 Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi 92.900
171 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 12.600
172 Thời gian máu đông 12.600
173 Thời gian Prothombin (PT%, PTs, INR) 40.400
174 Thời gian Thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT) 40.400
175 Thông đái 90.100
176 Thụt tháo phân hoặc đặt sonde hậu môn 82.100
177 Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) 11.400
178 Tiêm khớp 91.500
179 Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu 34.600
180 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công 36.900
181 Tổng phân tích nước tiểu 27.400
182 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm Laser 46.200
183 Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 238.000
184 Vi khuẩn/vi nấm kháng thuốc định tính hoặc vi khuẩn/vi nấm kháng thuốc tự động 196.000
185 Vi khuẩn nhuộm soi 68.000
186 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 238.000
187 Trứng giun sán, đơn bào phương pháp trực tiếp 143.000
188 Plasmodium (ký sinh trùng sốt rét) trong máu nhuộm soi 32.100
189 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học 159.000
190 Khí máu 215.000
191 Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn adis 43.100
192 Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương  pháp nhuộm Giemsa 282.000
193 Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công) 34.600
194 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) 258.000
195 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) có đếm số lượng tế bào 91.600
196 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng dịch khớp, rửa phế quản…) 56.000